Có 1 kết quả:

裂片 liè piàn ㄌㄧㄝˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) splinter
(2) chip
(3) tear (split in a surface)
(4) lobe

Bình luận 0